Cho Thuê Xe Du Lịch Giá Rẻ
Thông tin liên hệ
Công Ty TNHH MTV Vận Tải
Tel: 0973332133 - 01264441110
đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ cho thuê xe ô tô chất lượng cao tại Tp.HCM.
Các loại dịch vụ thuê xe của chúng tôi như sau:
- Thuê xe tháng
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ XE THÁNG
I. Hợp đồng thuê xe 4 chỗ ngồi | ||||
Cho thuê xe 26 ngày/ tháng/ 2.600 km (Thời gian làm việc: 7:00 AM – 5:00 PM) |
24.000.000 vnđ/tháng | |||
Km vượt (được tính km thứ 2.601) | 6.000 vnđ/km | |||
Ngoài giờ (Được tính trước 7:00 AM và sau 5:00 PM) |
60.000 vnđ/giờ | |||
Lưu đêm ngoài tỉnh (Được tính sau 00:01AM, bao gồm tất cả chi phí cho nhân viên lái xe trong suốt thời gian lưu đêm cho đến sáng hôm sau) |
200.000 vnđ/đêm | |||
II. Hợp đồng thuê xe 7 chỗ ngồi | ||||
Cho thuê xe 26 ngày/ tháng/ 2.600 km (Thời gian làm việc: 7:00 AM – 5:00 PM) |
24.000.000 vnđ/tháng | |||
Km vượt (được tính km thứ 2.601) 6.000 vnđ/km Ngoài giờ (Được tính trước 7:00 AM và sau 5:00 PM) |
60.000 vnđ/giờ | |||
Lưu đêm ngoài tỉnh (Được tính sau 00:01AM, bao gồm tất cả chi phí cho nhân viên lái xe trong suốt thời gian lưu đêm cho đến sáng hôm sau) |
200.000 vnđ/đêm |
- Thuê xe tự lái
BẢNG GIÁ THUÊ XE TỰ LÁI
Loại xe | Ngày thường | T7 & CN và ngày lễ, tết |
Toyota Fortuner | 1.000.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
Honda Civic | 1.000.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
Grandis | 1.000.000 vnđ | 1.100.000 vnđ |
Hilux | 9.00.000 vnđ | 1.000.000 vnđ |
Focus |
9.00.000 vnđ |
1.000.000 vnđ |
Innova | 8.00.000 vnđ | 9.00.000 vnđ |
Bán tải Li xăng | 880.000 vnđ | 980.000 vnđ |
- Xe đưa đón sân bay
DỊCH VỤ THUÊ XE ĐƯA ĐÓN SÂN BAY
TT | Loại xe | Điểm đến | Thành tiền | Thứ 7 hoặc chủ nhật | ||
Xe 4, 7 chổ | Quận 1, 3, 5, 10 | 450.000 VNĐ | LH: Mr.Việt 0973.332.133 | |||
Xe 16 chổ | Quận 1, 3, 5, 10 | 550.000 VNĐ |
|
|||
Xe 29 chổ | Quận 1, 3, 5, 10 | 1.150.000 VNĐ |
|
|||
Xe 45 chổ | Quận 1, 3, 5, 10 | 1.300.000 VNĐ |
|
|||
Nội thành quận 1, 3, 5, 10, Tân Bình:(Từ 7h -> 18h) | ||||||
Các quận khác vui lòng liên hệ LH: Mr.Việt 0973.332.133 | ||||||
Đón khách có hướng dẫn tiếng Anh phụ thu: 300.000 VNĐ Sau 22h phụ thu: 70.000 VNĐ |
TT | Loại xe | Điểm đến | Thành tiền | Thứ 7 hoặc chủ nhật | |||
Xe 4, 7 chổ |
|
350.000 VNĐ | LH: Mr.Việt 0973.332.133 | ||||
Xe 16 chổ |
|
450.000 VNĐ |
|
||||
Xe 29 chổ |
|
1.050.000 VNĐ |
|
||||
Xe 45 chổ |
|
1.200.000 VNĐ |
|
||||
Nội thành quận 1, 3, 5, 10, Tân Bình: (Từ 18h -> 22h) | |||||||
Các quận khác vui lòng liên hệ LH: Mr.Việt 0973.332.133 |
- Thuê xe có tài xế
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ XE CÓ TÀI XẾ
Lộ trình xe có tài xế |
Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ) |
||||
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn 1 ngày làm việc=10h |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
1 |
Bà Rịa |
1 ngày |
220 |
1.700.000 |
1.700.000 |
2 |
Bạc Liêu |
2 ngày |
600 |
3.600.000 |
3.600.000 |
3 |
Bảo Lộc |
2 ngày |
420 |
3.500.000 |
3.500.000 |
4 |
Bến Cát |
7h |
140 |
1.200.000 |
1.200.000 |
5 |
Bến Tre (Thị xã) |
1 ngày |
200 |
1.600.000 |
1.600.000 |
6 |
Bến Tre (Thạnh Phú) |
1 ngày |
340 |
2.100.000 |
2.100.000 |
7 |
Bến Tre (Bình Đại) |
1 ngày |
280 |
2.000.000 |
2.000.000 |
8 |
Bến Tre (Ba Tri) |
1 ngày |
270 |
1.900.000 |
1.900.000 |
9 |
Biên Hòa |
7h |
95 |
1.100.000 |
1.100.000 |
10 |
Bình Chánh |
7h |
90 |
1.100.000 |
1.100.000 |
11 |
Bình Châu - Hồ Cốc |
1 ngày |
340 |
1.900.000 |
1.900.000 |
12 |
Bình Định |
3 ngày |
1.500 |
7.000.000 |
7.000.000 |
13 |
Bình Dương (TD1) |
7h |
90 |
1.200.000 |
1.200.000 |
14 |
Bình Phước - Lộc Ninh |
1 ngày |
360 |
2.300.000 |
2.300.000 |
15 |
Bình Long |
1 ngày |
300 |
2.000.000 |
2.000.000 |
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 |
Buôn Mê Thuộc |
2 ngày |
800 |
5.000.000 |
5.000.000 |
17 |
Cà Mau |
2 ngày |
700 |
4.300.000 |
4.300.000 |
18 |
Cái Bè |
1 ngày |
210 |
1.800.000 |
1.800.000 |
19 |
Cần Giờ |
1 ngày |
150 |
1.300.000 |
1.300.000 |
20 |
Cao Lãnh |
1 ngày |
350 |
1.900.000 |
1.900.000 |
21 |
Cần Thơ |
1 ngày |
360 |
2.000.000 |
2.000.000 |
22 |
Châu Đốc |
1 ngày |
520 |
2.700.000 |
2.700.000 |
23 |
Châu Đốc - Hà Tiên |
2 ngày |
900 |
5.200.000 |
5.200.000 |
24 |
Chợ Mới (An Giang) |
1 ngày |
500 |
2.400.000 |
2.400.000 |
25 |
Chợ Gạo (Tiền Giang) |
1 ngày |
200 |
1.6000.000 |
1.600.000 |
26 |
Củ Chi - Địa Đạo |
7h |
100 |
1.200.000 |
1.200.000 |
27 |
Đà Lạt |
3 ngày |
650 |
4.500.000 |
4.500.000 |
28 |
Đà Lạt - Nha Trang |
4 ngày |
1.350 |
7.200.000 |
7.200.000 |
29 |
Đà Nẵng |
5 ngày |
2.100 |
13.000.000 |
13.000.000 |
30 |
Địa Đạo - Tây Ninh |
1 ngày |
250 |
1.900.000 |
1,900.000 |
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giớimhạn |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
31 |
Đồng Xoài |
1 ngày |
240 |
1.700.000 |
1.700.000 |
32 |
Đức Hòa |
1 ngày |
150 |
1.500.000 |
1.500.000 |
33 |
Đức Huệ |
1 ngày |
170 |
1.600.000 |
1.600.000 |
34 |
Gò Công |
1 ngày |
180 |
1.500.000 |
1.500.000 |
35 |
Gò Dầu |
7h |
130 |
1.600.000 |
1.600.000 |
36 |
Gia Lai (Pleiku) |
3 ngày |
1.100 |
9.000.000 |
9.000.000 |
37 |
Hàm Tân |
2 ngày |
350 |
3.000.000 |
3.000.000 |
38 |
Hóc Môn |
7h |
100 |
1.200.000 |
1.200.000 |
39 |
Huế |
5 ngày |
2.400 |
15.000.000 |
15.000.000 |
40 |
Kon Tum |
4 ngày |
1.900 |
11.000.000 |
11.000.000 |
41 |
Long An |
8h |
100 |
1.200.000 |
1.200.000 |
42 |
Long Hải |
1 ngày |
270 |
1.700.000 |
1.700.000 |
43 |
Long Khánh |
1 ngày |
200 |
1.600.000 |
1.600.000 |
44 |
Long Thành |
8h |
130 |
1.400.000 |
1.400.000 |
45 |
Mỏ Cày (Bến Tre) |
1 ngày |
220 |
1.800.000 |
1.800.000 |
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
46 |
Mộc Hóa |
1 ngày |
230 |
1.800.000 |
1.800.000 |
47 |
Mỹ Tho |
8h |
150 |
1.300.000 |
1.300.000 |
48 |
Mỹ Thuận |
1 ngày |
260 |
1.900.000 |
1.900.000 |
49 |
Nha Trang |
3 ngày |
900 |
6.000.000 |
6.000.000 |
50 |
Nha Trang - Đại Lãnh |
3 ngày |
1.150 |
6.400.000 |
6.400.000 |
51 |
Nội Thành |
8h |
80 |
1.200.000 |
1.200.000 |
52 |
Nha Trang-Đà lạt |
3 ngày |
850 |
6.800.000 |
6.800.000 |
53 |
Phan Rang |
2 ngày |
700 |
3.900.000 |
3.900.000 |
54 |
Phan Rí |
2 ngày |
600 |
3.600.000 |
3.600.000 |
55 |
Phan Thiết - Mũi Né |
2 ngày |
480 |
3.200.000 |
3.200.000 |
56 |
Phước Long |
2 ngày |
340 |
2.300.000 |
2.300.000 |
57 |
Phú Mỹ - (BR - VT) |
1 ngày |
220 |
1.500.000 |
1.500.000 |
58 |
Qui Nhơn |
3 ngày |
1.400 |
8.000.000 |
8.000.000 |
59 |
Rạch Giá |
1 ngày |
600 |
2.700.000 |
2.700.000 |
60 |
Rạch Sỏi (Kiên Giang) |
1 ngày |
580 |
2.700.000 |
2.700.000 |
Stt |
Tuyến đường |
Thời gian giới hạn |
Km dự tính |
4 chỗ |
7 chỗ |
61 |
Rừng Nam Cát Tiên |
1 ngày |
300 |
2.200.000 |
2.200.000 |
62 |
Sa Đéc |
1 ngày |
300 |
1.800.000 |
1.800.000 |
63 |
Sân bay TSN |
3h |
40 |
500.000 |
500.000 |
64 |
Sóc Trăng |
1 ngày |
500 |
2.500.000 |
2.500.000 |
65 |
Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh) |
1 ngày |
230 |
1.700.000 |
1.700.000 |
66 |
Tây Ninh (Tân Biên) |
1 ngày |
290 |
1.900.000 |
1.900.000 |
67 |
Thầy Thím |
1 ngày |
420 |
2.200.000 |
2.200.000 |
68 |
Trà Vinh |
1 ngày |
320 |
2.200.000 |
2.200.000 |
69 |
Trảng Bàng |
8h |
120 |
1.100.000 |
1.100.000 |
70 |
Trị An |
8h |
160 |
1.300.000 |
1.300.000 |
71 |
Tri Tôn |
1 ngày |
560 |
3.000.000 |
3.000.000 |
72 |
Tuy Hòa |
3 ngày |
1.200 |
7.800.000 |
7.800.000 |
73 |
Vĩnh Long |
1 ngày |
320 |
1.800.000 |
1.800.000 |
74 |
Vũng Tàu |
1 ngày |
260 |
1.700.000 |
1.700.000 |
75 |
Long Hải |
1 ngày |
250 |
1.700.000 |
1.700.000 |
76 |
Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang) |
2 ngày |
520 |
3.400.000 |
3.400.000 |
- Thuê xe du lịch
DỊCH VỤ THUÊ XE ĐI CHÂU ĐỐC
TT | LOẠI XE | BAO GỒM | THÀNH TIỀN |
1 | Xe 4 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 3.000.000 VND |
2 | Xe 7 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 3.000.000 VND |
3 | Xe 16 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 3.500.000 VND |
4 | Xe 29 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 6.000.000 VND |
5 | Xe 45 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 8.500.000 VND |
6 | Xe 50 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường |
8.800.000 VND |
BẢNG GIÁ THUÊ XE ĐI 10 CHÙA VŨNG TÀU
TT | LOẠI XE | BAO GỒM | THÀNH TIỀN |
1 | Xe 4 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 1.800.000 VND |
2 | Xe 7 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 1.800.000 VND |
3 | Xe 16 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 2.100.000 VND |
4 | Xe 29 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 3.300.000 VND |
5 | Xe 45 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 5.200.000 VND |
6 | Xe 50 chổ | Khăn lạnh, nước suối, phí cầu đường | 5.400.000 VND |
- Dịch vụ cẩu hàng
Chúng tôi luôn tự hào là đơn vị tiên phong trong việc thực hiện các quy trình khắt khe nhằm nâng cao chất lượng phục vụ để đáp ứng với những khách hàng khắt khe và khó tính nhất.Với phương châm “Đón khách đúng giờ - không phóng nhanh , vượt ẩu”, cùng với phong cách phục vụ chuyên nghiệp, tận tình, chu đáo và trung thực, đến nay thương hiệu thuexesaigon24h.com đã trở nên quen thuộc với khách hàng.
Cho thuê xe ô tô là dịch vụ hiện nay không còn xa lạ với người dân tại TP.Hồ Chí Minh bởi kinh tế ngày càng phát triển nhu cầu đi lại làm việc, du lịch, tham quan và cưới hỏi ngày càng lớn.
đã và đang luôn quan tâm đáp ứng nhu cầu thuê xe của khách hàng. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cho thuê xe ô tô có đội ngũ lái xe nhiều kinh nghiệm, chuyên nghiệp.
Chúng tôi có số lượng xe lớn Cho thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ và cũng có nhiều loại xe từ xe trung bình đến các loại cao cấp để đáp ứng phù hợp với nhu cầu thuê xe của mọi người ở Tp.Hồ Chí Minh.
với đủ chủng loại và hình thức cho thuê xe: thuê xe tháng, thuê xe tự lái, xe đưa đón sân bay, thuê xe có tài xế, thuê xe du lịch, dịch vụ cẩu hàng chúng tôi luôn sẵn lòng đáp ứng nhu cầu thuê xe của quý khách hàng.
Khi quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ xin hãy liên hệ ngay với chúng tôi. hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi Tiết Liên Hệ:
Công Ty TNHH MTV Vận Tải
Tags: cho thue xe du lich chat luong ,cho thue xe gia re ,cho thue xe quan tan phu
CTY TNHH MTV TM DV DL TẤN THÀNH - Liên hệ: 0962593319 ( Anh Tuấn ), CN1: 924 Võ Văn Kiệt, P.5, Quận 5 - CN2: 49 Lê Văn Duyệt , P. 3 , Q Bình Thạnh
✅ Top 5 nhà xe uy tín, chất lượng chạy tuyến Hà Nội - TPHCM ✅
⭐ Top 5 nhà xe uy tín, chất lượng chạy tuyến Hà Nội - TPHCM ⭐
Cho Thuê Xe Jeep - Xe Thời Chiến Giá Rẻ
Cho Thuê Xe Jeep - Xe Thời Chiến Giá Rẻ - Tel: 0938551178, Đ/c: 114B Đường TX22, P.Thạnh Xuân, Quận 12
Dịch Vụ Cho Thuê Xe Tự Lái Khu Vực TPHCM
CTY TNHH MTV TM DV DL TẤN THÀNH - Liên hệ: 0962593319 ( Anh Tuấn ), CN1: 924 Võ Văn Kiệt, P.5, Quận 5 - CN2:49 Lê Văn Duyệt , P. 3 , Q Bình Thạnh